Có 2 kết quả:

雞蛋裡挑骨頭 jī dàn li tiāo gǔ tou ㄐㄧ ㄉㄢˋ ㄊㄧㄠ ㄍㄨˇ 鸡蛋里挑骨头 jī dàn li tiāo gǔ tou ㄐㄧ ㄉㄢˋ ㄊㄧㄠ ㄍㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to look for bones in an egg
(2) to find fault
(3) to nitpick (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to look for bones in an egg
(2) to find fault
(3) to nitpick (idiom)

Bình luận 0